trang_banner

Lịch sử của huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Giới thiệu về Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP)

Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) có giá trị điều trị tương đương với tế bào gốc và hiện là một trong những tác nhân trị liệu hứa hẹn nhất trong y học tái tạo.Nó ngày càng được sử dụng trong các lĩnh vực y tế khác nhau, bao gồm da liễu thẩm mỹ, chỉnh hình, y học thể thao và phẫu thuật.

Năm 1842, các cấu trúc khác ngoài tế bào hồng cầu và bạch cầu được phát hiện trong máu, khiến những người cùng thời với ông ngạc nhiên.Julius Bizozero là người đầu tiên đặt tên cho cấu trúc tiểu cầu mới là “le piastrine del sangue” – tiểu cầu.Năm 1882, ông mô tả vai trò của tiểu cầu trong quá trình đông máu in vitro và sự liên quan của chúng đến nguyên nhân gây huyết khối in vivo.Ông cũng phát hiện ra rằng thành mạch máu ức chế sự kết dính của tiểu cầu.Wright đã đạt được tiến bộ hơn nữa trong việc phát triển các kỹ thuật trị liệu tái tạo với việc phát hiện ra các tế bào macrokaryocytes, là tiền chất của tiểu cầu.Vào đầu những năm 1940, các bác sĩ lâm sàng đã sử dụng “chiết xuất” phôi thai bao gồm các yếu tố tăng trưởng và cytokine để thúc đẩy quá trình lành vết thương.Chữa lành vết thương nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng cho sự thành công của các thủ tục phẫu thuật.Vì vậy, Eugen Cronkite et al.giới thiệu sự kết hợp của trombin và fibrin trong ghép da.Bằng cách sử dụng các thành phần trên, vạt được đảm bảo gắn chắc chắn và ổn định, điều này đóng vai trò quan trọng trong loại phẫu thuật này.

Vào đầu thế kỷ 20, các bác sĩ lâm sàng nhận thấy nhu cầu cấp thiết phải truyền tiểu cầu để điều trị giảm tiểu cầu.Điều này đã dẫn đến những cải tiến trong kỹ thuật chuẩn bị tập trung tiểu cầu.Bổ sung chất cô đặc tiểu cầu có thể ngăn ngừa chảy máu ở bệnh nhân.Vào thời điểm đó, các bác sĩ lâm sàng và các nhà huyết học trong phòng thí nghiệm đã cố gắng chuẩn bị chất cô đặc tiểu cầu để truyền máu.Các phương pháp thu được chất cô đặc đã phát triển nhanh chóng và được cải thiện đáng kể, vì các đĩa cách ly nhanh chóng mất khả năng tồn tại và do đó phải được bảo quản ở 4°C và sử dụng trong vòng 24 giờ.

Nguyên liệu và phương pháp

Vào những năm 1920, citrate được sử dụng làm chất chống đông máu để thu được chất cô đặc tiểu cầu.Tiến bộ trong việc điều chế chất cô đặc tiểu cầu đã tăng tốc vào những năm 1950 và 1960 khi các hộp đựng máu bằng nhựa dẻo được tạo ra.Thuật ngữ “huyết tương giàu tiểu cầu” lần đầu tiên được sử dụng bởi Kingsley et al.vào năm 1954 để chỉ chất cô đặc tiểu cầu tiêu chuẩn được sử dụng để truyền máu.Công thức PRP ngân hàng máu đầu tiên xuất hiện vào những năm 1960 và trở nên phổ biến vào những năm 1970.Vào cuối những năm 1950 và 1960, “gói tiểu cầu EDTA” đã được sử dụng.Bộ sản phẩm chứa một túi nhựa đựng máu EDTA cho phép cô đặc tiểu cầu bằng cách ly tâm, tiểu cầu vẫn lơ lửng trong một lượng nhỏ huyết tương sau phẫu thuật.

Kết quả

Người ta suy đoán rằng các yếu tố tăng trưởng (GF) là các hợp chất PRP khác được tiết ra từ tiểu cầu và tham gia vào hoạt động của nó.Giả thuyết này đã được xác nhận vào những năm 1980.Hóa ra là tiểu cầu giải phóng các phân tử hoạt tính sinh học (GF) để sửa chữa các mô bị tổn thương, chẳng hạn như loét da.Cho đến nay, đã có một số nghiên cứu tìm hiểu vấn đề này được thực hiện.Một trong những chủ đề được nghiên cứu nhiều nhất trong lĩnh vực này là sự kết hợp giữa PRP và axit hyaluronic.Yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGF) được Cohen phát hiện vào năm 1962. Các GF tiếp theo là yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGF) vào năm 1974 và yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) vào năm 1989.

Nhìn chung, những tiến bộ trong y học cũng dẫn đến những tiến bộ nhanh chóng trong ứng dụng tiểu cầu.Năm 1972, Matras lần đầu tiên sử dụng tiểu cầu làm chất bịt kín để thiết lập cân bằng nội môi máu trong quá trình phẫu thuật.Hơn nữa, vào năm 1975, Oon và Hobbs là những nhà khoa học đầu tiên sử dụng PRP trong liệu pháp tái tạo.Năm 1987, Ferrari và cộng sự lần đầu tiên sử dụng huyết tương giàu tiểu cầu làm nguồn truyền máu tự thân trong phẫu thuật tim, nhờ đó làm giảm lượng máu mất trong khi phẫu thuật, rối loạn máu của tuần hoàn phổi ngoại biên và việc sử dụng các sản phẩm máu sau đó.

Năm 1986, Knighton và cộng sự.là những nhà khoa học đầu tiên mô tả quy trình làm giàu tiểu cầu và đặt tên là yếu tố chữa lành vết thương có nguồn gốc từ tiểu cầu tự thân (PDWHF).Kể từ khi thiết lập quy trình, kỹ thuật này ngày càng được sử dụng nhiều trong y học thẩm mỹ.PRP đã được sử dụng trong y học tái tạo từ cuối những năm 1980.

Ngoài phẫu thuật tổng quát và phẫu thuật tim, phẫu thuật hàm mặt là một lĩnh vực khác mà PRP trở nên phổ biến vào đầu những năm 1990.PRP được sử dụng để cải thiện sự liên kết mảnh ghép trong tái tạo xương hàm dưới.PRP cũng đã bắt đầu được triển khai trong nha khoa và được sử dụng từ cuối những năm 1990 để cải thiện sự liên kết của cấy ghép nha khoa và thúc đẩy quá trình tái tạo xương.Ngoài ra, keo fibrin là một loại vật liệu liên quan nổi tiếng được giới thiệu vào thời điểm đó.Việc sử dụng PRP trong nha khoa được phát triển hơn nữa với việc phát minh ra fibrin giàu tiểu cầu (PRF), một chất cô đặc tiểu cầu không cần bổ sung thuốc chống đông máu của Choukroun.

PRF ngày càng trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000, với số lượng ứng dụng ngày càng tăng trong các thủ thuật nha khoa, bao gồm tái tạo mô nướu tăng sản và khuyết tật nha chu, đóng vết thương vòm miệng, điều trị tụt nướu và nhổ răng.

Bàn luận

Anitua năm 1999 đã mô tả việc sử dụng PRP để thúc đẩy quá trình tái tạo xương trong quá trình trao đổi huyết tương.Sau khi quan sát những tác dụng có lợi của việc điều trị, các nhà khoa học đã nghiên cứu thêm hiện tượng này.Các bài báo tiếp theo của ông đã báo cáo tác dụng của loại máu này đối với các vết loét da mãn tính, cấy ghép răng, chữa lành gân và chấn thương chỉnh hình trong thể thao.Một số loại thuốc kích hoạt PRP, chẳng hạn như canxi clorua và trombin bò, đã được sử dụng từ năm 2000.

Do đặc tính tuyệt vời của nó, PRP được sử dụng trong chỉnh hình.Kết quả nghiên cứu chuyên sâu đầu tiên về tác động của các yếu tố tăng trưởng lên mô gân của con người được công bố vào năm 2005. Liệu pháp PRP hiện được sử dụng để điều trị các bệnh thoái hóa và thúc đẩy quá trình lành vết thương ở gân, dây chằng, cơ và sụn.Nghiên cứu cho thấy rằng sự phổ biến liên tục của quy trình chỉnh hình cũng có thể liên quan đến việc các ngôi sao thể thao thường xuyên sử dụng PRP.Năm 2009, một nghiên cứu thực nghiệm trên động vật đã được công bố đã xác nhận giả thuyết rằng chất cô đặc PRP cải thiện khả năng chữa lành mô cơ.Cơ chế hoạt động cơ bản của PRP trên da hiện đang là chủ đề nghiên cứu khoa học chuyên sâu.

PRP đã được sử dụng thành công trong da liễu thẩm mỹ từ năm 2010 trở về trước.Sau khi tiêm PRP, làn da trông trẻ hơn và độ ẩm, độ đàn hồi và màu sắc được cải thiện đáng kể.PRP cũng được sử dụng để cải thiện sự phát triển của tóc.Có hai loại PRP hiện được sử dụng để điều trị mọc tóc – huyết tương giàu tiểu cầu không hoạt động (A-PRP) và huyết tương giàu tiểu cầu hoạt động (AA-PRP).Tuy nhiên, Gentile và cộng sự.đã chứng minh rằng các thông số về mật độ và số lượng tóc có thể được cải thiện bằng cách tiêm A-PRP.Ngoài ra, người ta đã chứng minh rằng sử dụng phương pháp điều trị PRP trước khi cấy tóc có thể tăng cường sự phát triển và mật độ tóc.Ngoài ra, vào năm 2009, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng hỗn hợp PRP và chất béo có thể cải thiện khả năng chấp nhận và khả năng sống sót của mảnh ghép mỡ, điều này có thể nâng cao kết quả phẫu thuật thẩm mỹ.

Những phát hiện mới nhất từ ​​Viện Da liễu Thẩm mỹ cho thấy sự kết hợp giữa liệu pháp laser PRP và CO2 có thể làm giảm sẹo mụn đáng kể hơn.Tương tự như vậy, PRP và microneedling giúp tạo ra các bó collagen trên da có tổ chức hơn so với PRP đơn thuần.Lịch sử của PRP không hề ngắn và những phát hiện liên quan đến thành phần máu này rất có ý nghĩa.Các bác sĩ lâm sàng và các nhà khoa học đang tích cực tìm kiếm các phương thức điều trị mới.Là một phương tiện, PRP được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y học, bao gồm phụ khoa, tiết niệu và nhãn khoa.

Lịch sử của PRP ít nhất đã 70 năm.Vì vậy, phương pháp này đã được thiết lập tốt và có thể được sử dụng rộng rãi trong y học.

 

(Nội dung của bài viết này được in lại và chúng tôi không đưa ra bất kỳ đảm bảo rõ ràng hay ngụ ý nào về tính chính xác, độ tin cậy hoặc tính đầy đủ của nội dung trong bài viết này và không chịu trách nhiệm về ý kiến ​​​​của bài viết này, vui lòng hiểu.)


Thời gian đăng: 28-07-2022